Ngày đăng: 07/06/2022
STT | NỘI DUNG | ĐVT | 05 THÁNG NĂM 2022 |
SO VỚI | |||
CÙNG KỲ NĂM 2021 | TỶ LỆ % | KẾ HOẠCH NĂM 2022 | TỶ LỆ% | ||||
1 | Tổng Công suất (hiện có) | m3/ngđ | 260,000 | ||||
2 | Sản lượng nước tiêu thụ | m3/ngđ | 27,178,839 | 25,490,234 | 106.6% | 71,007,583 | 38% |
3 | Tỷ lệ thất thoát nước | % | 0.73% | 1.91% | |||
4 | Tổng Doanh thu | VNĐ | 189,103,028,474 | 255,217,299,287 | 74.1% | 509,103,935,500 | 37% |
5 | Lợi nhuận sau thuế | VNĐ | 80,455,698,601 | 152,227,408,053 | 52.9% | 236,605,998,583 | 34.0% |