Ngày đăng: 06/07/2022
STT | NỘI DUNG | ĐVT | 06 THÁNG NĂM 2022 - ƯỚC |
SO VỚI | |||
CÙNG KỲ NĂM 2021 | TỶ LỆ % | KẾ HOẠCH NĂM 2022 | TỶ LỆ% | ||||
1 | Tổng Công suất (hiện có) | m3/ngđ | 260,000 | ||||
2 | Sản lượng nước tiêu thụ | m3 | 33,346,893 | 31,268,359 | 106.6% | 71,007,583 | 47% |
3 | Tỷ lệ thất thoát nước | % | 0.73% | 1.66% | |||
4 | Tổng Doanh thu | VNĐ | 232,305,010,205 | 293,460,811,870 | 79.2% | 509,103,935,500 | 46% |
5 | Lợi nhuận sau thuế | VNĐ | 92,130,837,466 | 166,966,753,202 | 55.2% | 236,605,998,583 | 38.9% |