Ngày đăng: 05/11/2022
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT | NỘI DUNG | ĐVT | 10 THÁNG NĂM 2022 |
SO VỚI | |||
CÙNG KỲ NĂM 2021 | TỶ LỆ % | KẾ HOẠCH NĂM 2022 | TỶ LỆ% | ||||
1 | Tổng Công suất (hiện có) | m3/ngđ | 260.000 | ||||
2 | Sản lượng nước tiêu thụ | m3 | 56.843.532 | 51.354.298 | 111% | 71.007.582 | 80% |
3 | Tỷ lệ thất thoát nước | % | 1,02% | 1,55% | |||
4 | Tổng doanh thu | VNĐ | 413.121.666.571 | 438.940.947.710 | 94% | 510.163.765.277 | 81% |
+ Doanh thu sản xuất nước | VNĐ | 392.699.216.748 | 336.746.011.571 | 117% | 494.067.255.166 | 79% | |
+ Doanh thu hoạt động tài chính | VNĐ | 19.571.100.224 | 101.825.095.229 | 19% | 15.875.399.000 | 123% | |
+ Thu nhập khác | VNĐ | 851.349.599 | 36.840.910 | 230% | 221.111.111 | 385% | |
5 | Lợi nhuận sau thuế | VNĐ | 181.011.696.961 | 220.456.501.240 | 82% | 235.931.390.812 | 77% |
Ghi chú: Lợi nhuận sau thuế 10 tháng đầu năm 2022 giảm so với 10 tháng đầu năm 2021 do trong kỳ năm 2021 có ghi nhận doanh thu tài chính - cổ tức tại Công ty CP Nước - Môi trường Bình Dương.